Có 2 kết quả:
領走 lǐng zǒu ㄌㄧㄥˇ ㄗㄡˇ • 领走 lǐng zǒu ㄌㄧㄥˇ ㄗㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lead (sb, or an animal) away
(2) to collect (e.g. a child left in sb's care beforehand)
(3) to take away
(2) to collect (e.g. a child left in sb's care beforehand)
(3) to take away
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lead (sb, or an animal) away
(2) to collect (e.g. a child left in sb's care beforehand)
(3) to take away
(2) to collect (e.g. a child left in sb's care beforehand)
(3) to take away
Bình luận 0